Có 2 kết quả:
彫刻 diāo kè ㄉㄧㄠ ㄎㄜˋ • 雕刻 diāo kè ㄉㄧㄠ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
khắc, chạm
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khắc, chạm
Từ điển Trung-Anh
(1) to carve
(2) to engrave
(3) carving
(2) to engrave
(3) carving
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0