Có 2 kết quả:

彫刻 diāo kè ㄉㄧㄠ ㄎㄜˋ雕刻 diāo kè ㄉㄧㄠ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển phổ thông

khắc, chạm

Bình luận 0

diāo kè ㄉㄧㄠ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khắc, chạm

Từ điển Trung-Anh

(1) to carve
(2) to engrave
(3) carving

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0